Có 1 kết quả:
力量 lì liang ㄌㄧˋ
lì liang ㄌㄧˋ [lì liàng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) force
(3) strength
(2) force
(3) strength
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lì liang ㄌㄧˋ [lì liàng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0